×

Một số thuật ngữ trong Giao dịch hàng hóa

ho tro dau tu hang hoa phai sinh 1

Một số thuật ngữ trong Giao dịch hàng hóa

Thị trường hàng hóa phái sinh hiện đang thu hút sự quan tâm lớn từ nhà đầu tư Việt Nam bởi khả năng sinh lời và bảo hiểm rủi ro hiệu quả. Tuy nhiên, để tham gia thị trường này, điều cần thiết là hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành quan trọng. Dưới đây là danh sách các thuật ngữ phổ biến, dễ hiểu và chi tiết nhất, được biên soạn để giúp nhà đầu tư có thể nhanh chóng nắm vững nền tảng khi bước chân vào thị trường.

1. Biên độ dao động giá

Biên độ dao động giáBiên độ dao động giá
Biên độ dao động giá là khoảng dao động của giá hợp đồng kỳ hạn tiêu chuẩn hàng hóa được quy định trong ngày giao dịch. Điều này giúp hạn chế rủi ro cho nhà đầu tư khi giá biến động quá mạnh trong thời gian ngắn.


2. Bù trừ vị thế

Bù trừ vị thế là quá trình ghi nhận giao dịch, xác nhận vị thế và tính toán nghĩa vụ tài chính giữa các bên tham gia. Đây là một bước cần thiết để đảm bảo giao dịch minh bạch và hiệu quả.


3. Đặc tả hợp đồng

Đặc tả hợp đồng là tài liệu do Sở Giao dịch Hàng hóa ban hành, mô tả chi tiết đặc điểm của hợp đồng kỳ hạn tiêu chuẩn. Bao gồm: kích thước hợp đồng, loại tài sản cơ sở, chất lượng, bước giá,…


4. Độ lớn hợp đồng

Độ lớn hợp đồng là lượng hàng hóa tham gia giao dịch trong mỗi hợp đồng. Nhà đầu tư cần nhận thức rõ về yếu tố này để kiểm soát rủi ro tài chính.


5. Giá khớp lệnh

Giá khớp lệnh là giá giao dịch thành công được xác định từ hệ thống khớp lệnh của Sở Giao dịch Hàng hóa. Đây là con số phản ánh cung cầu thực tế trên thị trường.


6. Giá thanh toán cuối cùng

Giá thanh toán cuối cùng là mức giá được xác định vào cuối ngày giao dịch. Nó được sử dụng để tính toán lãi/lỗ hàng ngày và điều chỉnh các vị thế mở.


7. Giao dịch đối ứng

Giao dịch đối ứng là hoạt động thực hiện các giao dịch ngược chiều để tất toán một phần hoặc toàn bộ vị thế mở. Phương pháp này giúp giảm thiểu rủi ro giá cả.


8. Giới hạn vị thế

Giới hạn vị thế là số lượng hợp đồng tối đa mà một tài khoản giao dịch được phép nắm giữ. Quy định này nhằm đảm bảo cân bằng thị trường và kiểm soát rủi ro hệ thống.


9. Hàng hóa cơ sở

Hàng hóa cơ sở là sản phẩm thực tế đủ điều kiện tham gia giao nhận trong hợp đồng kỳ hạn tiêu chuẩn. Ví dụ: dầu thô, ngũ cốc, kim loại…


10. Hệ thống giao dịch

Hệ thống giao dịch là nền tảng công nghệ được sử dụng để thực hiện giao dịch hợp đồng tương lai. Tại Việt Nam, hệ thống giao dịch chính là của Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam (MXV).


11. Hợp đồng tương lai

Hợp đồng tương laiHợp đồng tương lai
Hợp đồng tương lai là hợp đồng chuẩn hóa thỏa thuận mua hoặc bán một tài sản tại mức giá xác định trước, nhưng giao nhận vào thời điểm cụ thể trong tương lai. Hợp đồng này được giao dịch tại các Sở Giao dịch Hàng hóa.


12. Ký quỹ

Ký quỹKý quỹ
Ký quỹ là khoản tiền hoặc tài sản mà khách hàng nạp vào để đảm bảo thực hiện nghĩa vụ hợp đồng phái sinh. Đây là yêu cầu bắt buộc khi mở và duy trì vị thế.


Phân loại ký quỹ

12.1. Ký quỹ ban đầu

Là mức ký quỹ tối thiểu cần có trong tài khoản khi thực hiện mở vị thế.

12.2. Ký quỹ duy trì

Là mức tối thiểu mà tài khoản cần duy trì để có thể tiếp tục giữ các vị thế mở.

12.3. Ký quỹ giao nhận hàng hóa vật chất

Khoản ký quỹ tối thiểu cần thiết nếu khách hàng muốn tham gia giao nhận hàng hóa thực tế.


13. Ngân hàng thanh toán

Ngân hàng thanh toán là tổ chức tín dụng được Sở Giao dịch hàng hóa chỉ định, chịu trách nhiệm thực hiện các lệnh thanh toán phát sinh từ giao dịch.


14. Ngày niêm yết

Ngày niêm yết là thời điểm hợp đồng kỳ hạn tiêu chuẩn hàng hóa được chính thức niêm yết để giao dịch lần đầu.


15. Ngày thông báo đầu tiên

Ngày thông báo đầu tiên đánh dấu thời điểm nhà đầu tư bắt đầu phải tham gia quá trình giao nhận vật chất. Các hợp đồng tương lai cần đóng trước hai ngày làm việc so với ngày này.


16. Phương thức giao nhận vật chất

Phương thức giao nhận vật chất là phương pháp tất toán bằng cách chuyển giao hàng hóa thực tế giữa các bên tham gia hợp đồng.


17. Phương thức thanh toán bằng tiền mặt

Phương thức thanh toán bằng tiền mặt dựa trên chênh lệch giữa giá khớp lệnh và giá thanh toán của hợp đồng, mà không cần giao nhận hàng hóa thực tế.


18. Sở giao dịch hàng hóa

Sở giao dịch hàng hóaSở giao dịch hàng hóa
Sở giao dịch hàng hóa là thị trường tập trung, nơi các nhà đầu tư giao dịch hợp đồng phái sinh theo quy tắc cụ thể. Tại Việt Nam, MXV đảm nhận vai trò này.


19. Tài khoản giao dịch hàng hóa

Tài khoản giao dịch hàng hóa là tài khoản được mở tại thành viên kinh doanh để quản lý tài sản ký quỹ, hạch toán lãi/lỗ và thực hiện nghĩa vụ hợp đồng.


20. Tháng đáo hạn

Tháng đáo hạn là tháng mà hợp đồng hết hiệu lực niêm yết và thực hiện nghĩa vụ.


21. Thành viên giao dịch

Thành viên giao dịch bao gồm:

  • Thành viên kinh doanh: Pháp nhân được cấp phép thực hiện môi giới và quản lý ký quỹ.
  • Thành viên môi giới: Pháp nhân chỉ thực hiện môi giới mua bán hàng hóa.

22. Trung tâm giao nhận hàng hóa

Trung tâm giao nhận hàng hóa là đơn vị trực thuộc hoặc được ủy quyền bởi Sở Giao dịch hàng hóa, chịu trách nhiệm lưu trữ và giao nhận hàng hóa vật chất.


23. Trung tâm thanh toán bù trừ

Trung tâm thanh toán bù trừ thực hiện chức năng bù trừ giao dịch của các bên tham gia. Đây là nền tảng đảm bảo tất cả giao dịch đều hoàn chỉnh, đúng quy trình.


24. Vị thế mở

Vị thế mở là tổng khối lượng hợp đồng mà nhà đầu tư chưa tất toán hoặc giao nhận hàng hóa.


25. Bước giá

Bước giá là mức chênh lệch nhỏ nhất giữa hai mức giá liên tiếp của một hợp đồng. Mỗi loại hàng hóa sẽ có bước giá khác nhau.


Trên đây là 25 thuật ngữ quan trọng nhà đầu tư cần nắm khi tham gia thị trường hàng hóa phái sinh. Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại tham gia cộng đồng nhà đầu tư tài chính tại website Đầu tư gì!